KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  50  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Giáo trình công tác xã hội với người cao tuổi / Bùi Thị Mai Đông (Chủ biên), Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Văn Vệ . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 335 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22379-GT22381, MV49037-MV49043
  • Chỉ số phân loại: 362.6071
  • 2Nghiên cứu dao động thẳng đứng của ghế ngồi trên máy kéo khi vận xuất gỗ và giải pháp sóc cho người lái / Nguyễn Văn Vệ; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - Hà Tây : ĐHLN, 2002. - tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS08000141, THS08000703
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 3Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán của công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công trình 134 - Hà Nội / Nguyễn Thị Hồng Vân; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2008. - 55 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005719
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 4Thiết kế đường ô tô đoạn cửa khẩu Giang Thành: Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trọng Dương; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2017. - 79 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13407
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 5Thiết kế đường ô tô phục vụ giao thông nông thôn miền núi tuyến đường chính cường - của cải đoạn từ km2 - km3 + 13,79 / Vũ Thái Bình; GVHD:Nguyễn Văn Vệ . - 2002. - 70 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005310
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 6Thiết kế đường ô tô phục vụ giao thông nông thôn tuyến Hương Canh - Giã Bằng từ km0 : km1+61/ Nguyễn Ngọc Khánh; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2001. - 60 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005261
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 7Thiết kế kết cấu và thi công chung cư cao tầng 9T6 phục vụ di dân tái định cư. / Vương Chí Công; GVHD: Nguyễn Văn Vệ, Vũ Minh Ngọc . - 2013. - 264 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV9200
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 8Thiết kế kết cấu và thi công tổ hợp văn phòng và khách sạn Đào Duy Anh / Nguyễn Thị Huyền; GVHD: Nguyễn Văn Vệ, Vũ Minh Ngọc . - 2013. - 209 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV9163
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 9Thiết kế kỹ thuật đường giao thông đoạn tuyến Hậu Lộc - Quán Dốc từ Km 2-Km 3+200 Địa điểm huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá/ Lê Văn Thắng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2005. - 62 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005490
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 10Thiết kế kỹ thuật tuyến đường giao thông qua địa phận xã Vĩnh Lại - huyện Lâm Thao - tỉnh Phú Thọ từ km0 +00 - km1 +500 / Nguyễn Hải Hùng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2012. - 76 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8380
  • Chỉ số phân loại: 631.2
  • 11Thiết kế kỹ thuật tuyến đường khu du lịch sinh thái Hồ Cấm Sơn - huyện Lục Ngạn - tỉnh Bắc Giang (gọi tắt là tuyến A - B) / Hoàng Xuân Vũ;GVHD:Nguyễn văn Vệ . - 2012. - 68 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8381
  • Chỉ số phân loại: 631.2
  • 12Thiết kế kỹ thuật tuyến đường qua thị trấn Tam Đường Bình Lư, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu (Từ km 0+00 đến km 2+500) / Nguyễn Ngọc Khôi;GVHD:Th.s Nguyễn Văn Vệ . - 2012. - 90 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8384
  • Chỉ số phân loại: 631.2
  • 13Thiết kế kỹ thuật tuyến đường từ km0 + 00 đến km1 + 400 trong dự án khu đô thị mới bắc quốc lộ L32 thuộc thị trấn Trạm Trôi, Hoài Đức Hà Nội / Nguyễn Thanh Tùng; GVHD; Nguyễn Văn Vệ . - 2012. - 102 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8379
  • Chỉ số phân loại: 631.2
  • 14Thiết kế nâng cấp đường 195 B đoạn tuyến Km 0 - Km 1+20,88 địa điểm huyện Cẩm Giàng - tỉnh Hải Dương/ Vũ Đình Thuấn; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2005. - 59 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005488
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 15Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến Chanh Chử - Hà Phương/ Lê Anh Tuấn; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2001. - 54 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005265
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 16Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường Đồng Đăng - Pác Luống đoạn (km7 - km8) huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn/ Đào Thị Liên; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2003. - 46 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005374
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 17Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường Yên Thế - Vĩnh Kiên đoạn (km0 - km 1) huyện Lục Yên - Yên Bái/ Đào Nguyên Hùng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2003. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005407
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 18Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến Xuân Thành - Hoa Lư - Ninh Bình đoạn km 0 đến 879,5 + km 2 - 825,5/ Dương Quang Hưng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2002. - 62 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005311
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 19Thiết kế nâng cấp đường ô tô tuyến km53 - 54 xã Vĩnh Kiên - Yên Bình - Yên Bái/ Lê Tú Nam; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2001. - 47 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005263
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 20Thiết kế nâng cấp đường ô tô tuyến Tả Phời - Nam Cường km4+00 đến km 5+100/ Mai Như Hưng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2001. - 47 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005264
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 21Thiết kế nâng cấp tuyến đường giáp ranh giữa thị xã Ninh Bình và huyện Hoa Lư từ Km0+00+Km1+550,00. / Nguyễn Thị Ánh; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2010. - 58tr. ; 30 cm. + Phụ biểu
  • Thông tin xếp giá: LV7322
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 22Thiết kế thi công công trình nền mặt đường tuyến núi Luốt trường KMo - KMo + 656 tại trường ĐHLâm Nghiệp/ Nguyễn Ngọc Kiên; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2000. - 63 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005163
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 23Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông (đoạn km4-km7+580 thuộc gói thầu r2 của tuyến đường 355)/ Nguyễn Quang Huy; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2004. - 57 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005446
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 24Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông Cao Bình- UBND xã Hùng Mỹ- huyện Chiêm hoá tỉnh Tuyên Quang / GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 63tr
  • Thông tin xếp giá: LV08006116
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 25Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông đoạn Bạch Long huyện Cao Thuỷ tỉnh Nam Định/ Nguyễn Văn Tiền; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2004. - 57 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005445
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 26Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông đoạn Pác Bó - Cao Bằng, từ km0+000 - km0+240 và km0+500 - km4+100 thuộc tuyến đường Hồ Chí Minh, Cao Bằng : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Nông Đình Thi; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 71 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006427
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 27Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông gói thầu số 02: KM275+00 - KM279+00 - KM284+00 quốc lộ 15 A - tỉnh Nghệ An. / Nguyễn Tùng Quang; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2010. - 80 tr. ; 30 cm. + Phụ biểu
  • Thông tin xếp giá: LV7310
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 28Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông nối từ cảng Cửa Lò đến biên giới Việt - Lào đoạn xóm Sung - Khe vẽ thuộc huyện Thanh Chương - Nghệ An/ Đặng Hồng Thanh; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2004. - 55 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005433
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 29Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông quốc lộ 43 đoạn Vạn Yên - Xồm Lồm thuộc huyện Mộc Châu - Sơn La (Phân đoạn Km61 - Km65)/ Phạm Vũ Giảng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2003. - 62 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005347
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 30Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông Sơn Mãn - UBND xã Vạn Hoà - Thành Phố Lào Cai tỉnh Lào Cai / Lại Hải Minh; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2006. - 66 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005541
  • Chỉ số phân loại: 631